Có 2 kết quả:
神不守捨 shén bù shǒu shè ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄜˋ • 神不守舍 shén bù shǒu shè ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄜˋ
shén bù shǒu shè ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abstracted
(2) drifting off
(3) restless
(2) drifting off
(3) restless
Bình luận 0
shén bù shǒu shè ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abstracted
(2) drifting off
(3) restless
(2) drifting off
(3) restless
Bình luận 0