Có 2 kết quả:

神不守捨 shén bù shǒu shè ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄜˋ神不守舍 shén bù shǒu shè ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄕㄡˇ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) abstracted
(2) drifting off
(3) restless

Từ điển Trung-Anh

(1) abstracted
(2) drifting off
(3) restless